Thiết bị đa chức năng trắng đen A3 mạnh mẽ tích hợp nhiều tính năng CAO CẤP
Phù hợp cho các doanh nghiệp vừa và lớn, dòng máy imageRUNNER ADVANCE (iR-ADV) 4500i III cung cấp hiệu suất đồng nhất và đáng tin cậy trong một thiết kế nhỏ gọn tiết kiệm không gian. Với những tính năng thông minh và các tùy chọn có thể tùy chỉnh, iR-ADV 4500i III chính là giải pháp hoàn hảo cho mọi nhu cầu của doanh nghiệp.
Dễ sử dụng
Việc sử dụng một thiết bị đa chức năng chưa bao giờ dễ dàng đến thế. Người dùng có thể chuyển hướng liên tục qua lại giữa các menu trên giao diện cảm ứng trực quan sẵn có.
Dòng máy iR-ADV 4500i cũng tích hợp những tính năng thông minh như cảm biến phát hiện chuyển động, bỏ qua trang trắng và phát hiện giấy đúp để cải tiến quy trình xử lý tài liệu và giúp tối ưu hóa hiệu suất công việc.
Quản lý chi phí in ấn hiệu quả
Giảm thiểu những bản in không mong muốn, như số lượng và độ hoàn thiện không đúng, với chức năng bắt buộc giữ bản in trên máy (Force Hold Print). Người dùng có thể xem trước và chỉnh sửa các thiết lập in ấn ngay tại thiết bị trước khi tiến hành những tác vụ in ấn đã bị tạm giữ trước đó. Đồng thời giảm lãng phí giấy và giúp người dùng không cần phải thực hiện lại tác vụ in ấn từ máy tính.
Khả năng hoàn thiện tài liệu đa năng
Với tùy chọn bộ hoàn thiện 3-trong-1 gắn trong hay bộ hoàn thiện gắn ngoài, người dùng có thể tận dụng tính năng bấm ghim theo yêu cầu (Staple-on-Demand) để bấm lại ghim cho tài liệu gốc ngay tại thiết bị mà không cần quay lại bàn làm việc. Bộ hoàn thiện 3 trong 1 cũng đi kèm với tính năng bấm ghim ECO (ECO Stapling). Người dùng cũng có thể tách tài liệu dễ dàng mà không cần phải tháo ghim giúp nâng cao hiệu quả làm việc.
Loại máy | Máy laser đa chức năng trắng đen |
Chức năng chính | In ấn, Sao chép, Quét, Gửi dữ liệu, Lưu trữ và Fax (tùy chọn) |
Vi xử lý | Canon Dual Custom Processor (Shared) |
Bảng điều khiển | Màn hình cảm ứng màu 10.1 inch TFT LCD WSVGA |
Bộ nhớ | Tiêu chuẩn: 3GB RAM |
Ổ đĩa cứng | Tiêu chuẩn: 250GB, Tối đa : 1TB |
Ổ bản sao đĩa cứng | Tùy chọn : 250GB, 1TB |
Giao diện kết nối | Mạng |
Khả năng chứa giấy (A4, 80 gsm) | Tiêu chuẩn : 1,200 tờ (2 khay x 550 tờ, khay tay : 100 tờ ) Tối đa : 6,500 tờ (dùng khay tùy chọn : High Capacity Cassette Feeding Unit-B1 và Paper Deck Unit-F1) |
Khay chứa giấy ra (A4, 80 gsm) | Tiêu chuẩn: 250 tờ |
Bộ hoàn thiện | Tiêu chuẩn: Chia bộ, Chia trang |
Loại giấy hỗ trợ | Khay giấy (1/2): Giấy mỏng, giấy thường, giấy dày, giấy màu, giấy tái chế, giấy đục lỗ sẵn, giấy trong suốt, giấy Tracing*6, giấy Bond, phong bì |
Cỡ giấy hỗ trợ | Khay trên 1: |
Định lượng giấy hỗ trợ | Các khay (1/2): 60 - 128 gsm |
Thời gian khởi động | Từ lúc bật nguồn : 24 giây hoặc thấp hơn*6 |
Kích thước (W x D x H- Rộng x Sâu x Cao) | Khi dùng nắp nhựa : 587 x 728 x 822 mm |
Diện tích lắp đặt (W x D) | Cấu hình phần cứng cơ bản: 889 x 1,172 mm (dùng Single Pass DADF-A1 + khay tay/khay mở rộng đang mở + khay giấy mở) 889 x 1,182 mm (dùng DADF-AV1 + khay tay/khay mở rộng đang mở + khay giấy mở) Cấu hình đầy đủ: |
Trọng lượng | iR-ADV 4551i III/4545i III/4535i III: |
Thông số in |
|
Tốc độ in (trang/phút) | iR-ADV 4551i III |
Độ phân giải in (dpi) | Độ phân giải xử lý dữ liệu : 1,200 x 1,200, 600 x 600 |
Ngôn ngữ in | Tiêu chuẩn : UFR II, PCL 6 |
In trực tiếp | In trực tiếp từ USB, Advanced box, Remote UI và Web Access*8 |
In từ di động và Cloud | AirPrint, Mopria, Google Cloud Print, ứng dụng Canon Business Print, uniFLOW Online |
Phông chữ | Phông PCL: 93 Roman, 10 Bitmap, 2 OCR, Andalé Mono WT J/K/S/T*9 (tiếng Nhật, tiếng Hàn, tiếng Hoa giản thể và tiếng Hoa truyền thống), phông Barcode*10 Phông PS : 136 Roman |
Hệ điều hành | UFRII: Windows 7 / 8.1 /10 / Server 2008 / Server 2008 R2 / Server 2012 / Server 2012 R2 / Server 2016, MAC OS X (10.9 hoặc cao hơn) |
Thông số sao chép | |
Tốc độ sao chép (Trang/phút) | iR-ADV 4551i III |
Thời gian sao chép bản đầu tiên | iR-ADV 4551i III: khoảng 3.7 giây hoặc thấp hơn |
Độ phân giải sao chép (dpi) | Khi đọc : 600 x 600 |
Sao chép liên tục | Lên đến 999 bản |
Độ đậm nhạt | Tự động hoặc bằng tay (9 mức độ) |
Độ thu phóng | 25% - 400% (1% Increments) |
Độ thu nhỏ có sẵn | 25%, 50%, 61%, 70%, 81%, 86% |
Độ phóng to có sẵn | 115%, 122%, 141%, 200%, 400% |
Thông số quét |
|
Lựa chọn kiểu quét (tùy thuộc DADF) | Quét 1 lần 2 mặt dùng Single-pass Duplexing Automatic Document Feeder (SPDF) hoặc Quét 2 lần 2 mặt dùng Duplexing Automatic Document Feeder (DADF) |
Sức chứa giấy khay nạp tài liệu (80 gsm) | SINGLE PASS DADF-A1: 150 tờ |
Bản gốc chấp nhận và Định lượng giấy hỗ trợ | Nắp nhựa : Quét tài liệu, sách, vật thể ba chiều (Chiều cao : Lên đến 50 mm, trọng lượng : Lên đến 2kg) |
Kích thước giấy hỗ trợ | Nắp nhựa : quét kích thước tối đa : 297.0 x 431.8 mm Single Pass DADF-A1: A3, A4, A4R, A5, A5R, B4, B5, B5R, B6R |
Tốc độ quét (A4, Trắng đen/Màu) | SINGLE PASS DADF-A1: |
Độ phân giải quét (dpi) | 600 x 600, 400 x 400, 300 x 300, 200 x 400, 200 x 200, 200 x 100i, 150 x 150, 100 x 100 |
Chế độ quét kéo (pull scan) | Colour Network ScanGear2. Cho cả hai chuẩn TWAIN và WIA |
Thông số Gửi dữ liệu | |
Điểm đến | E-mail/Internet FAX (SMTP), SMB v3.0, FTP, WebDAV, Mail Box, Super G3 FAX (Tùy chọn), IP Fax (Tùy chọn) |
Sổ địa chỉ | LDAP (2,000)/Trên máy (1,600)/Gọi nhanh (200) |
Độ phân giải gửi dữ liệu (dpi) | 600 x 600, 400 x 400, 300 x 300, 200 x 400, 200 x 200, 200 x 100, 150 x 150, 100 x 100 |
Giao thức giao tiếp | Tập tin : FTP (TCP/IP), SMB v3.0, WebDAV |
Định dạng tập tin | Tiêu chuẩn : TIFF, JPEG, PDF (Compact, Apply Policy, Optimise for Web, PDF A/1-b, Encrypted, Device Signature), XPS (Compact, Device Signature) |
Thông số Fax |
|
Tùy chọn / Tiêu chuẩn | Tùy chọn trên tất cả các dòng máy |
Số đường kết nối tối đa | 4 |
Tốc độ Modem | Super G3: 33.6 kbps |
Phương thức nén | MH, MR, MMR, JBIG |
Độ phân giải (dpi) | 400 x 400, 200 x 400, 200 x 200, 200 x 100 |
Kích thước gửi/nhận | A3, A4, A4R, A5*11, A5R*11, B4, B5*12, B5R*11 |
Bộ nhớ FAX | Lên đến 30,000 trang |
Gọi nhanh | Max. 200 |
Gọi nhóm / Địa chỉ đích | Tối đa 199 số |
Gửi tuần tự | Tối đa 256 địa chỉ |
Sao lưu bộ nhớ | Có |
Thông số Lưu trữ | |
Hộp thư Mail Box (số lượng hỗ trợ) | 100 hộp thư người dùng, 1 Memory RX Inbox, |
Advanced Box | Giao thức giao tiếp: SMB hay WebDAV |
Dung lượng Advanced Box | Khoảng 16GB (ổ cứng tiêu chuẩn) |
Bộ nhớ Media | Tiêu chuẩn : bộ nhớ USB |
Thông số Bảo mật |
|
Xác thực | Tiêu chuẩn : tính năng User Authentication (Picture Login/Keyboard Authentication), DepartmentID Authentication, Access Management System |
Dữ liệu | Tiêu chuẩn : Trusted Platform Module (TPM), khóa đĩa cứng bằng mật khẩu (Hard Disk Password Lock), Xóa đĩa cứng (Hard Disk Drive Erase), mật khẩu bảo vệ mail box (Mail Box Password Protection), Mã hóa đĩa cứng (Hard Disk Drive Encryption) (AES-256bit/CBC, chuẩn FIPS140-2) |
Mạng | Tiêu chuẩn : lọc địa chỉ IP/Mac (IP/Mac Address Filtering), IPSEC, giao tiếp mã hóa TLS, SNMP V3.0, IEEE 802.1X, IPv6, xác thực SMTP, xác thực POP trước SMTP, S/MIME |
Tài liệu | Tiêu chuẩn : in bảo mật (Secure Print), Adobe LiveCycle® Rights Management ES2.5 Integration, mã hóa PDF, in bảo mật mã hóa, chữ ký thiết bị, Secure Watermarks |
Thông số môi trường | |
Môi trường hoạt động | Nhiệt độ : 10 to 30 ºC |
Nguồn điện | iR-ADV 4551i III : 220-240 (±10 %), 50/60 Hz (±2 Hz), 5.6 Amp |
Điện năng tiêu thụ | Tối đa : 1,500 W |